đặt tên tiếng Hàn cho chó cưng như thế nào?

Bạn đã thần tượng những idol Kpop cùng những chú chó cưng của họ? Và bạn bắt đầu hành trình nuôi một bé cún ngộ nghĩnh? Hãy dùng sự đam mê đó để đặt tên tiếng Hàn cho chó cưng của bạn nhé. Sẽ rất tuyệt vời đấy!


Đặt tên theo những chú chó Hàn Quốc nổi tiếng

  • Yeontan, Tannie – Chó của V (BTS)
  • Mickey – Chó của J Hope (BTS)
  • Min Holly, Holly – Chó của Suga (BTS)
  • Rap Mon – Chó của Rap Monster (BTS)
  • Gureum, Cloudie – Chó của Jungkook (BTS)
  • Soon Shim – Chó của Lee Hyori
  • Ahwoo – Chó của Jung Il Woo
  • Boss – Chó của Teayang
  • Harang – Chó của Micky Yoo Chun
  • Xiahki – Chó của Xiah Junsu
  • Man Dong – Chó của Max Chang Min
  • Gaho – Chó của G-Dragon
  • Gong Joo – Chó của Kang In
  • Bbangku – Chó của Dalmatian
  • Haeng Woon Nee – Chó của Jo Kwon (2AM)
  • Choco – Chó của Park Bom
  • Saebeuk, Dwengwi – Chó của Seul Ong (2AM)
  • Soju – Chó của Mir (MBLAQ)
  • …..

Đặt tên theo tiếng Hàn cho Chó đực

  • Ahn
  • Alex
  • An
  • Andrew
  • Andy
  • Bae
  • Baek
  • Cha
  • Chae
  • Chan
  • Cho
  • Choi
  • Chul
  • Daniel
  • David
  • Dong
  • Hyun
  • Donghyun
  • Gi
  • Ha
  • Haneul
  • Harry
  • Heo
  • Hong
  • Hwang
  • Hyun
  • Woo
  • Im
  • Jae
  • Jaewon
  • Jaeyoung
  • James
  • Jang
  • Jason
  • Jay
  • Joon
  • Jeong
  • Ji Hoon
  • Jihun
  • Jin
  • Jinwoo
  • Jo
  • Joe
  • John
  • Joo
  • Joon
  • Joseph
  • Jun
  • June
  • Jung
  • Junho
  • Kang
  • Kevin
  • Ki
  • Ko
  • Kwan
  • Kwon
  • Lee
  • Lim
  • Michael
  • Min
  • Min-Gyu
  • Minho
  • Minsu
  • Minwoo
  • Moon
  • Na
  • Nam
  • Oh
  • Park
  • Paul
  • Peter
  • Ryan
  • Ryu
  • Sam
  • Sang
  • Min
  • Sean
  • Seo
  • Seong
  • Sheung
  • Sim
  • Sin
  • Son
  • Song
  • Soo
  • Suk
  • Sun
  • Sung
  • Sung Min
  • Sungwoo
  • Won
  • Wook
  • Yang
  • Yong
  • Yoo
  • Yoon
  • You
  • Young
  • Yu
  • Yun

Đặt tên theo tiếng Hàn cho Chó cái

  • Amy
  • Anna
  • Alice
  • Bora
  • Boram
  • Cho
  • Choi
  • Dahye
  • Dasom
  • Eun
  • Eun Ji
  • Eunji
  • Grace
  • Hong
  • Hwang
  • Hye
  • Jin
  • Hyemin
  • Han
  • Hana
  • Hanna
  • Hansol
  • Heejin
  • Hyewon
  • Hyun
  • Hyun Jung
  • Kang
  • Kelly
  • Kim
  • Kwon
  • Jo
  • Joo
  • Juhee
  • Jung
  • Jang
  • Jenny
  • Jeon
  • Jeong
  • Ji-Eun
  • Jihye
  • Ji-Hye
  • Jihyun
  • Ji-Hyun
  • Jimin
  • Jin
  • Jina
  • Jisu
  • Jiwon
  • Ji-Won
  • Jessica
  • Ji Eun
  • Ji Hye
  • Ji Hyun
  • Ji Won
  • Ji Yeon
  • Ji Young
  • Jieun
  • Jiyeon
  • Jiyoung
  • Ji-Young
  • Lee
  • Lim
  • Lucy
  • Min-Ji
  • Minju
  • Min Min
  • Ji Moon
  • Mina
  • Minji
  • Oh
  • Park
  • Rachel
  • Seo
  • Shin
  • So
  • Yeon
  • So
  • Young
  • Sally
  • Sarah
  • Song
  • Sujin
  • Su-Jin
  • Sumin
  • Sun
  • Sora
  • Soyeon
  • Soyoung
  • Subin
  • Sue
  • Sunny
  • Yu
  • Jin
  • Yun
  • Yuna
  • Yuri
  • Yang
  • Yeji
  • Yejin
  • Yoo
  • Yoon
Với bài viết tổng hợp hơn 250+ ý tưởng đặt tên tiếng Hàn cho chó cưng này, mình nghĩ bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc chọn lựa một cái tên cho anh chàng hoặc cô nàng cún của mình đúng không nào? Đừng ngần ngại khi cập nhật thêm một số tên tiếng Hàn cho chó mà bạn cảm thấy hay và đặc biệt ngay dưới phần bình luận nhé!

Nhận xét